--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ get into chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
classifying adjective
:
một tính từ giúp phân loại danh từ của nó.a nervous diseasemột căn bệnh đáng loa musical instrumentmột dụng cụ âm nhạc
+
unrestful
:
không yên tĩnh; không thuận tiện cho sự nghỉ ngi
+
multi-colour
:
giống multi-color
+
scug
:
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thằng thộn
+
adventuress
:
người đàn bà thích phiêu lưu mạo hiểm